Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dazzelement




dazzelement
['dæzlmənt]
danh từ
sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc


/'dæzlmənt/

danh từ
sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.