Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deadlock




deadlock
['dedlɔk]
danh từ
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
to come to a deadlock, to reach deadlock
đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
we can only make minor concessions, but it might break the deadlock
chúng tôi chỉ có thể nhân nhượng ít thôi, nhưng điều đó có thể phá vỡ được sự bế tắc



(Tech) bế tắc

/'dedlɔk/

danh từ
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
to come to a deadlock đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

ngoại động từ
làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.