Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debility




debility
[di'biliti]
danh từ
sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
sự yếu đuối, sự nhu nhược
debility of purpose
tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm


/di'biliti/

danh từ
sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
sự yếu đuối, sự nhu nhược
debility of purpose tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "debility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.