Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decision





decision
[di'siʒn]
danh từ
sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
sự quyết định, quyết nghị
to come to (arrive at) a decision
đi tới một quyết định
tính kiên quyết, tính quả quyết
a man of decision
người kiên quyết
to lack decision
thiếu kiên quyết


/di'siʤn/

danh từ
sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
sự quyết định, quyết nghị
to come to (arrive at) a decision đi tới một quyết định
tính kiên quyết, tính quả quyết
a man of decision người kiên quyết
to lack decision thiếu kiên quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decision"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.