Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decivilize




decivilize
Xem decivilise


/di:'sivilaiz/ (decivilize) /di:'sivilaiz/

ngoại động từ
phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man

Related search result for "decivilize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.