Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decree




decree
[di'kri:]
danh từ
sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ
decree-law
sắc luật, pháp lệnh
bản án
decree absolute& decree nisi
bản án cho phép ly hôn
động từ
ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh
the government decrees the cancellation of the illegal contracts
chính phủ ra lệnh hủy bỏ những hợp đồng bất hợp pháp


/di'kri:/

ngoại động từ
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.