Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decrepitude




decrepitude
[di'krepitju:d]
danh từ
tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ
tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát


/di'krepitju:d/

danh từ
tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ
tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát

Related search result for "decrepitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.