Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denazification




denazification
[di:,nɑ:tsifi'kei∫n]
danh từ (chính trị)
sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi, sự tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã
sự xoá bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa nazi, sự xoá bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa quốc xã


/'di:,neitʃə'reiʃn/

danh từ (chính trị)
sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi
sự xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.