Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dern




dern
[də:n]
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) darn


/də:n/

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) darn

Related search result for "dern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.