Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discord




discord
['diskɔ:d]
danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to sow discord
gieo mối bất hoà
tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai
nội động từ
(+ with, from) bất hoà với, xích mích với
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)


/'diskɔ:d/

danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to sow discord gieo mối bất hoà
tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai

nội động từ
( with, from) bất hoà với, xích mích với
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.