Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispatch-box




dispatch-box
[dis'pæt∫ɔks]
danh từ
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)


/dis'pætʃɔks/

danh từ
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)

Related search result for "dispatch-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.