Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispense




dispense
[dis'pens]
ngoại động từ
phân phát, phân phối
pha chế và cho (thuốc men)
(+ from) miễn trừ, tha cho
(pháp lý) xét xử
(tôn giáo) làm (lễ)
to dispense sacraments
làm lễ ban phước
nội động từ
to dispense with miễn trừ, tha cho
làm thành không cần thiết
bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
to dispense with someone's services
không cần sự giúp đỡ của ai


/dis'pens/

ngoại động từ
phân phát, phân phối
pha chế và cho (thuốc)
( from) miễn trừ, tha cho
(pháp lý) xét xử
(tôn giáo) làm (lễ)
to dispense sacraments làm lễ ban phước

nội động từ
to dispense with miễn trừ, tha cho
làm thành không cần thiết
bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
to dispense with someone's services không cần sự giúp đỡ của ai

Related search result for "dispense"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.