Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissimilarity




dissimilarity
[,disimi'læriti]
danh từ
tính không giống nhau, tính khác nhau
(toán học) tính không đồng dạng



tính không đồng dạng

/,disimi'læriti/

danh từ
tính không giống nhau, tính khác nhau
(toán học) tính không đồng dạng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.