Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distemper




distemper
[dis'tempə]
danh từ
tình trạng khó ở
tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về (chính trị))
ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ
làm khó ở
làm rối trí, làm loạn óc
a distempered mind
trí óc rối loạn
danh từ
(hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
màu keo
to paint in distemper
vẽ (bằng) màu keo
ngoại động từ
vẽ (tường...) bằng màu keo


/dis'tempə/

danh từ
tình trạng khó ở
tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)

ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ
làm khó ở
làm rối trí, làm loạn óc
a distempered mind trí óc rối loạn

danh từ
(hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
màu keo
to paint in distemper vẽ (bằng) màu keo

ngoại động từ
vẽ (tường...) bằng màu keo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.