Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distractingly




distractingly
[dis'træktiηli]
phó từ
làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí


/dis'træktiɳli/

phó từ
làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.