Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogfight




danh từ
cuộc chó cắn nhau
cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau
cuộc không chiến



dogfight
['dɔgfait]
danh từ
cuộc chó cắn nhau
cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau
(hàng không), (thông tục) cuộc không chiến


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dogfight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.