Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogfish




dogfish
['dɔgfi∫]
Cách viết khác:
rock-salmon
['rɔk,sæmən]
danh từ
(động vật học) cá nhám góc


/'dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/
salmon) /'rɔk,sæmən/

danh từ
(động vật học) cá nhám góc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dogfish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.