Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downgrade




động từ
giáng chức, giáng cấp



downgrade
['daungreid]
động từ
giáng chức, giáng cấp; đánh giá thấp
this officer was downgraded to private
viên sĩ quan này bị giáng xuống làm binh nhì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.