Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drip



/drip/

danh từ

sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt

nước chảy nhỏ giọt

(kiến trúc) mái hắt

(từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu

nội động từ

chảy nhỏ giọt

((thường) with) ướt sũng, ướt đẫm

    to be driping wet ướt sũng, ướt đẫm

    to drip with blood đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt

ngoại động từ

để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.