Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry goods




dry+goods
['draigudz]
danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo


/'draigudz/

danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo

Related search result for "dry goods"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.