Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duty



/'dju:ti/

danh từ

sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)

    in duty to... vì lòng tôn kính đối với...

    to pay one's duty to... để tỏ lòng tôn kính đối với...

bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm

    to do one's duty làm nhiệm vụ, làm bổn phận

    to make it a point of duty to; to think it a duty to... coi như là một nhiệm vụ phải...

phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật

    to take up one's duties bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ

    to be off duty hết phiền, được nghỉ

    to be on duty đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực

    to do duty for... làm thay cho..., thay thế cho...

thuế (hải quan...)

    goods liable to duty hàng hoá phải đóng thuế

    import duty thuế nhập khẩu

(kỹ thuật) công suất (máy)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.