Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edify




edify
['edifai]
ngoại động từ
khai trí, soi sáng (nghĩa bóng)


/'edifai/

ngoại động từ
mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí

Related search result for "edify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.