Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eighty





eighty
80

eighty

Eighty is the number between seventy-nine and eighty-one.

['eiti]
tính từ
tám mươi
to be eighty
tám mươi tuổi
danh từ
số tám mươi
(số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)



tám mươi (80)

/'eiti/

tính từ
tám mươi
to be eighty tám mươi tuổi

danh từ
số tám mươi
(số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eighty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.