Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embonpoint




embonpoint
[,ɔ:ηbɔη'pwæη]
danh từ
trạng thái béo tốt, trạng thái đẫy đà


/,ʤmbʤ:m'pwe:ɳ/

danh từ
sự béo tốt, đẫy đà

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.