Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embossment-map




embossment-map
[im'bɔsməntmæp]
danh từ
bản đồ nổi


/im'bɔsməntmæp/

danh từ
bản đồ nổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.