Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embryoctony




embryoctony
[,embri'ɔktəni]
danh từ
(y học) sự giết thai trong dạ con


/,embri'ɔktəni/

danh từ
(y học) sự giết thai trong dạ con


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.