Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emendatory




emendatory
['i:mendətəri]
tính từ
để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)


/'i:mendətəri/

tính từ
để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

Related search result for "emendatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.