Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enactor




enactor
[i'næktə]
danh từ
người thảo ra đạo luật


/i'næktə/

danh từ
người thảo ra (đạo luật)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.