Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enfranchise




enfranchise
[in'frænt∫aiz]
ngoại động từ
ban cho quyền bỏ phiếu
trả tự do, giải phóng


/in'fræntʃaiz/

ngoại động từ
giải phóng, cho tự do
ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
cho được quyền bầu cử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enfranchise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.