Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ennoblement




ennoblement
[i'noublmənt]
danh từ
sự làm thành quý tộc
sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng


/i'noublmənt/

danh từ
sự làm thành quý tộc
sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng

Related search result for "ennoblement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.