Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entail




entail
[in'teil]
danh từ
(pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
(nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
ngoại động từ
(pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
to entail much work on someone
bắt ai phải làm việc nhiều
đòi hỏi; gây ra, đưa đến
a high position entails great responsibility
chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn


/in'teil/

danh từ
(pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
(nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)

ngoại động từ
(pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
to entail much work on someone bắt ai phải làm việc nhiều
đòi hỏi; gây ra, đưa đến
a high position entails great responsibility chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "entail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.