Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enviable




enviable
['enviəbl]
tính từ
gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị
an enviable achievement
một thành tích đáng mong muốn
an enviable examination result
một kết quả thi đáng mong muốn


/'enviəbl/

tính từ
gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị

Related search result for "enviable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.