Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eschalot




eschalot
['e∫əlɔt]
Cách viết khác:
shallot
[∫ə'lɔt]
như shallot


/ʃə'lɔt/ (eschalot) /'eʃəlɔt/

danh từ
(thực vật học) hành tăm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eschalot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.