Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executioner





executioner
[,eksi'kju:∫nə]
danh từ
đao phủ, người hành hình


/,eksi'kju:ʃnə/

danh từ
đao phủ, người hành hình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.