Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exiguousness




exiguousness
[eg'zigjuəsnis]
Cách viết khác:
exiguity
[,eksi'gju:iti]
như exiguity


/,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/

danh từ
tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.