Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
externality




externality
[,ekstə:'næliti]
danh từ
tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
(số nhiều) những cái bên ngoài


/,ekstə:'næliti/

danh từ
tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
(số nhiều) những cái bên ngoài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.