Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faint





faint
[feint]
tính từ
uể oải; lả (vì đói)
e thẹn; nhút nhát
yếu ớt
a faint show of resistance
một sự chống cự yếu ớt
mờ nhạt, không rõ
faint lines
những đường nét mờ nhạt
a faint idea
một ý kiến không rõ rệt
chóng mặt, hay ngất
oi bức, ngột ngạt (không khí)
kinh tởm, lợm giọng (mùi)
danh từ
cơn ngất; sự ngất
in a dead faint
bất tỉnh nhân sự, chết ngất
nội động từ
((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
(từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
not have the faintest idea
chẳng biết mô tê gì cả


/feint/

tính từ
uể oải; lả (vì đói)
e thẹn; nhút nhát
yếu ớt
a faint show of resistance một sự chống cự yếu ớt
mờ nhạt, không rõ
faint lines những đường nét mờ nhạt
a faint idea một ý kiến không rõ rệt
chóng mặt, hay ngất
oi bức, ngột ngạt (không khí)
kinh tởm, lợm giọng (mùi)

danh từ
cơn ngất; sự ngất
in a deal faint bất tỉnh nhân sự, chết ngất

nội động từ
((thường) away) ngất đi, xỉu đi
(từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.