Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faith-healer




faith-healer
['feiθ,hi:lə]
Cách viết khác:
faith-curer
['feiθ,kjuərə]
như faith-curer


/'feiθ,kjuərə/ (faith-healer) /'feiθ,hi:lə/
healer) /'feiθ,hi:lə/

danh từ
người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin

Related search result for "faith-healer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.