Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fasces


/'fæsi:z/

danh từ số nhiều

(sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án)

huy hiệu tương trưng quyền hành


Related search result for "fasces"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.