Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fidget





fidget
['fidʒit]
danh từ
(số nhiều) sự bồn chồn
to have the fidgets
bồn chồn, đứng ngồi không yên
người hay sốt ruột
người hay làm người khác sốt ruột
sự hối hả
tiếng sột soạt (của quần áo)
ngoại động từ
làm sốt ruột
nội động từ
bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ


/'fidʤit/

danh từ
(số nhiều) sự bồn chồn
to have the fidgets bồn chồn, đứng ngồi không yên
người hay sốt ruột
người hay làm người khác sốt ruột
sự hối hả
tiếng sột soạt (của quần áo)

ngoại động từ
làm sốt ruột

nội động từ
bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fidget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.