Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fig



/fig/

danh từ

(thực vật học) quả sung; quả vả

(thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)

vật vô giá trị; một tí, một chút

    his opinion is not worth a fig ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì

!I don't care a fig

(xem) care

danh từ

quần áo, y phục; trang bị

    in full fig ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ

tình trạng sức khoẻ

    in good fig sung sức

ngoại động từ

to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên

to fig out someone ăn mặc diện cho ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.