Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire sale




fire+sale
['faiə'seil]
danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở


/'faiə'seil/

danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở

Related search result for "fire sale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.