Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-sound




fish-sound
['fi∫saund]
danh từ
bong bóng cá


/'fiʃsaund/

danh từ
bong bóng cá

Related search result for "fish-sound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.