Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fistular




tính từ
(thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò



fistular
['fistjulə]
Cách viết khác:
fistulous
['fistjuləs]
tính từ
(thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.