Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flitch




flitch
[flit∫]
danh từ
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
miếng mỡ cá voi
miếng cá bơn (để nướng)
ván bìa
ngoại động từ
lạng (cá bơn) thành miếng
xẻ (gỗ) lấy ván bìa


/flitch/

danh từ
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
miếng mỡ cá voi
miếng cá bơn (để nướng)
ván bìa

ngoại động từ
lạng (cá bơn) thành miếng
xẻ (gỗ) lấy ván bìa

Related search result for "flitch"
  • Words pronounced/spelled similarly to "flitch"
    flatus flitch

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.