Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluid



/fluid/

tính từ

lỏng, dễ cháy

hay thay đổi

    fluid opinion ý kiến hay thay đổi

(quân sự) di động (mặt trận...)

danh từ

chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.