Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flutter





flutter
['flʌtə]
danh từ
sự vẫy, sự vỗ (cánh)
the flutter of wings
sự vỗ cánh
sự run rẫy vì bị kích động
to be in a flutter
bối rối
to make a flutter
gây sự xao xuyến
sự rung
(từ lóng) sự đầu cơ vặt
nội động từ
vỗ cánh, vẫy cánh
rung rinh, đu đưa, dập dờn
đập yếu và không đều (mạch)
run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
my heart flutters
lòng tôi xao xuyến
ngoại động từ
vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
to flutter the dovecotes
gây bối rối, gây lúng túng
to flutter about/across/around
bay nhẹ nhàng



(vật lí) phách động

/flutter/

danh từ
sự vẫy, sự vỗ (cánh)
the flutter of wings sự vỗ cánh
sự run rẫy vì bị kích động
to be in a flutter bối rối
to make a flutter gây sự xao xuyến
sự rung
(từ lóng) sự đầu cơ vặt

nội động từ
vỗ cánh, vẫy cánh
rung rinh, đu đưa, dập dờn
đập yếu và không đều (mạch)
run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
my heart flutters lòng tôi xao xuyến

ngoại động từ
vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.