Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foolery




foolery
['fu:ləri]
danh từ
sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc
trò hề, trò khôi hài
lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc


/'fu:ləri/

danh từ
sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc
trò hề, trò khôi hài
lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foolery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.