Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forth


/fɔ:θ/

phó từ

về phía trước, ra phía trước, lộ ra

    to go back and forth đi đi lại lại, đi tới đi lui

    to put forth leaves trổ lá (cây)

    to bring forth a problem đưa ra một vấn đề

    to sail forth (hàng hải) ra khơi

!and so forth

vân vân

!from this time (day) forth

từ nay về sau

!to far forth

đến mức độ

!so far forth as

đến bất cứ mức nào

giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.