Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forthcoming




forthcoming
[fɔ:θ'kʌmiη]
tính từ
sắp đến, sắp tới
forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
list of forthcoming books
danh mục các quyển sách sắp xuất bản
(dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến
the money we asked for was not forthcoming
số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn
sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn
the secretary at the reception desk was not very forthcoming
người thư ký ở quầy lễ tân không thật sẵn sàng giúp đỡ


/fɔ:θ'kʌmiɳ/

tính từ
sắp đến, sắp rời
forthcoming session phiên họp (sắp) tới
sắp xuất bản (sách)
sãn sàng (khi cần)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.